Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小不点儿
Pinyin: xiǎo bù diǎnr
Meanings: Đứa trẻ nhỏ nhắn, tí hon., Tiny child, little one., ①形容很小。*②对婴孩和孩童的戏称或昵称。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 小, 一, 占, 灬, 丿, 乚
Chinese meaning: ①形容很小。*②对婴孩和孩童的戏称或昵称。
Grammar: Dùng làm danh từ thân mật, thường mang sắc thái biểu cảm yêu mến.
Example: 那个小不点儿真可爱。
Example pinyin: nà ge xiǎo bù diǎn ér zhēn kě ài 。
Tiếng Việt: Đứa bé tí hon thật đáng yêu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đứa trẻ nhỏ nhắn, tí hon.
Nghĩa phụ
English
Tiny child, little one.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容很小
对婴孩和孩童的戏称或昵称
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế