Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiāng

Meanings: Sắp, sẽ (dùng trong câu tương lai)., About to, will (used for future actions)., 将顺随势相助。美好事,美德。顺势相助,成全美事。亦作顺从其美”。

HSK Level: 3

Part of speech: giới từ

Stroke count: 11

Radicals: 冫, 寸, 爿, 𠂊

Chinese meaning: 将顺随势相助。美好事,美德。顺势相助,成全美事。亦作顺从其美”。

Grammar: Giới từ/động từ chỉ hành động xảy ra trong tương lai. Thường đứng trước động từ.

Example: 他将去北京开会。

Example pinyin: tā jiāng qù běi jīng kāi huì 。

Tiếng Việt: Anh ấy sẽ đi Bắc Kinh để họp.

jiāng
3giới từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sắp, sẽ (dùng trong câu tương lai).

About to, will (used for future actions).

将顺随势相助。美好事,美德。顺势相助,成全美事。亦作顺从其美”。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...