Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 对门
Pinyin: duì mén
Meanings: Đối diện, nằm ngay trước cửa., Opposite, right in front of the door., ①与大门相对。[例]对门对户。*②与大门相对的房子。[例]农具厂对门是小学。
HSK Level: 3
Part of speech: giới từ
Stroke count: 8
Radicals: 又, 寸, 门
Chinese meaning: ①与大门相对。[例]对门对户。*②与大门相对的房子。[例]农具厂对门是小学。
Grammar: Giới từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ vị trí đối diện hoặc phía trước một địa điểm cụ thể.
Example: 我家对门住着一位老人。
Example pinyin: wǒ jiā duì mén zhù zhe yí wèi lǎo rén 。
Tiếng Việt: Nhà tôi đối diện là một người già.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đối diện, nằm ngay trước cửa.
Nghĩa phụ
English
Opposite, right in front of the door.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
与大门相对。对门对户
与大门相对的房子。农具厂对门是小学
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!