Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 对虾
Pinyin: duì xiā
Meanings: Tôm hùm loại nhỏ (loài tôm đặc biệt có nguồn gốc từ Trung Quốc)., Shrimp, especially the small lobster-like variety native to China., ①对虾科的虾。节肢动物,长十五至二十厘米。甲壳薄而透明,肉味鲜美,是我国的特产,过去市场上常成对出售,故称对虾。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 又, 寸, 下, 虫
Chinese meaning: ①对虾科的虾。节肢动物,长十五至二十厘米。甲壳薄而透明,肉味鲜美,是我国的特产,过去市场上常成对出售,故称对虾。
Grammar: Thuộc danh từ chỉ tên gọi loài vật cụ thể.
Example: 这道菜的主要食材是对虾。
Example pinyin: zhè dào cài de zhǔ yào shí cái shì duì xiā 。
Tiếng Việt: Nguyên liệu chính của món này là tôm.

📷 Tôm ở chợ Borough, London
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tôm hùm loại nhỏ (loài tôm đặc biệt có nguồn gốc từ Trung Quốc).
Nghĩa phụ
English
Shrimp, especially the small lobster-like variety native to China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对虾科的虾。节肢动物,长十五至二十厘米。甲壳薄而透明,肉味鲜美,是我国的特产,过去市场上常成对出售,故称对虾
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
