Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小吃
Pinyin: xiǎo chī
Meanings: Món ăn nhẹ, đồ ăn vặt, Snack, light meal, ①指分量少而价钱低的菜或粽子、元宵、年糕等食品。[例]小吃店。*②西餐中的冷盘。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 小, 乞, 口
Chinese meaning: ①指分量少而价钱低的菜或粽子、元宵、年糕等食品。[例]小吃店。*②西餐中的冷盘。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực đường phố.
Example: 这附近有很多美味的小吃。
Example pinyin: zhè fù jìn yǒu hěn duō měi wèi de xiǎo chī 。
Tiếng Việt: Gần đây có rất nhiều món ăn vặt ngon.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Món ăn nhẹ, đồ ăn vặt
Nghĩa phụ
English
Snack, light meal
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指分量少而价钱低的菜或粽子、元宵、年糕等食品。小吃店
西餐中的冷盘
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!