Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 对头
Pinyin: duì tou
Meanings: Đúng, phù hợp hoặc kẻ thù, đối thủ., Correct, appropriate, or enemy, rival., ①没有错误;正确;合适。[例]方法对头,效率就高。*②(多用于否定)∶与社会标准一致的;正常的。[例]你的脸色不对头。*③(多用于否定)∶合得来。[例]过去他俩不大对头,现在却合得来。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 又, 寸, 头
Chinese meaning: ①没有错误;正确;合适。[例]方法对头,效率就高。*②(多用于否定)∶与社会标准一致的;正常的。[例]你的脸色不对头。*③(多用于否定)∶合得来。[例]过去他俩不大对头,现在却合得来。
Grammar: Có thể đóng vai trò là danh từ (kẻ thù) hoặc tính từ (đúng đắn). Dựa vào ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác.
Example: 他是我的对头。
Example pinyin: tā shì wǒ de duì tóu 。
Tiếng Việt: Anh ấy là đối thủ của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đúng, phù hợp hoặc kẻ thù, đối thủ.
Nghĩa phụ
English
Correct, appropriate, or enemy, rival.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有错误;正确;合适。方法对头,效率就高
(多用于否定)∶与社会标准一致的;正常的。你的脸色不对头
(多用于否定)∶合得来。过去他俩不大对头,现在却合得来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!