Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小息

Pinyin: xiǎo xī

Meanings: Giờ nghỉ ngắn., A short break., ①短暂的休息。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 小, 心, 自

Chinese meaning: ①短暂的休息。

Grammar: Danh từ thông dụng, chủ yếu dùng trong trường học hoặc công việc.

Example: 课间我们有十分钟的小息时间。

Example pinyin: kè jiān wǒ men yǒu shí fēn zhōng de xiǎo xī shí jiān 。

Tiếng Việt: Giữa giờ học chúng tôi có mười phút nghỉ ngơi.

小息
xiǎo xī
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giờ nghỉ ngắn.

A short break.

短暂的休息

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...