Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小便

Pinyin: xiǎo biàn

Meanings: Đi tiểu tiện., To urinate., ①排尿。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 小, 亻, 更

Chinese meaning: ①排尿。

Grammar: Có thể làm danh từ hoặc động từ, thường xuất hiện trong giao tiếp đời thường.

Example: 他去洗手间小便了。

Example pinyin: tā qù xǐ shǒu jiān xiǎo biàn le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đi vệ sinh để tiểu tiện.

小便
xiǎo biàn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi tiểu tiện.

To urinate.

排尿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小便 (xiǎo biàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung