Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 将近
Pinyin: jiāng jìn
Meanings: Gần, sắp đạt tới một con số hoặc thời điểm cụ thể nào đó., Almost, nearly reaching a certain number or point in time., ①将要接近某数字或情况。[例]中国有将近四千年的有文字可考的历史。
HSK Level: 3
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 16
Radicals: 丬, 斤, 辶
Chinese meaning: ①将要接近某数字或情况。[例]中国有将近四千年的有文字可考的历史。
Grammar: Trạng từ chỉ mức độ gần đạt tới. Thường đứng trước danh từ hoặc động từ.
Example: 春节将近,大家都开始准备年货了。
Example pinyin: chūn jié jiāng jìn , dà jiā dōu kāi shǐ zhǔn bèi nián huò le 。
Tiếng Việt: Tết Nguyên đán sắp đến, mọi người đã bắt đầu chuẩn bị đồ Tết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gần, sắp đạt tới một con số hoặc thời điểm cụ thể nào đó.
Nghĩa phụ
English
Almost, nearly reaching a certain number or point in time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
将要接近某数字或情况。中国有将近四千年的有文字可考的历史
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!