Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小偷
Pinyin: xiǎo tōu
Meanings: Tên trộm, kẻ ăn cắp, Thief, burglar, ①偷东西的人。*②盗窃者。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 小, 亻, 俞
Chinese meaning: ①偷东西的人。*②盗窃者。
Grammar: Danh từ chỉ người. Thường dùng trong văn cảnh miêu tả hành vi xấu liên quan đến ăn cắp.
Example: 昨天晚上抓到一个小偷。
Example pinyin: zuó tiān wǎn shàng zhuā dào yí gè xiǎo tōu 。
Tiếng Việt: Tối qua đã bắt được một tên trộm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên trộm, kẻ ăn cắp
Nghĩa phụ
English
Thief, burglar
Nghĩa tiếng trung
中文释义
偷东西的人
盗窃者
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!