Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小心

Pinyin: xiǎo xīn

Meanings: Cẩn thận, chú ý, Careful, cautious, ①谨慎行事。[例]小心从事他的事业。*②恭谨。[例]那人见大娘子如此小心,又生得有几分颜色,便问道:“你肯跟我做个压寨妇人么?”——《醒世恒言》。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: 小, 心

Chinese meaning: ①谨慎行事。[例]小心从事他的事业。*②恭谨。[例]那人见大娘子如此小心,又生得有几分颜色,便问道:“你肯跟我做个压寨妇人么?”——《醒世恒言》。

Grammar: Có thể là động từ (nhắc nhở cẩn thận) hoặc tính từ (miêu tả thái độ).

Example: 过马路时要小心。

Example pinyin: guò mǎ lù shí yào xiǎo xīn 。

Tiếng Việt: Khi qua đường phải cẩn thận.

小心 - xiǎo xīn
小心
xiǎo xīn

📷 Nền tảng quan sát tại Khu bảo tồn động vật hoang dã quốc gia Billy Frank Jr. Nisqually

小心
xiǎo xīn
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cẩn thận, chú ý

Careful, cautious

谨慎行事。小心从事他的事业

恭谨。[例]那人见大娘子如此小心,又生得有几分颜色,便问道

“你肯跟我做个压寨妇人么?”——《醒世恒言》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...