Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小号

Pinyin: xiǎo hào

Meanings: Kèn đồng nhỏ (nhạc cụ); tài khoản nhỏ, nick phụ, Trumpet; small account, secondary nickname, ①一种管乐器,由一根通常带一个或两个弯的长圆筒形金属管构成,管的终端呈喇叭形,演奏者用嘴唇抵住杯形号嘴通过气流振动而发音。*②关押要犯的小牢房。*③同类商品、物品中较小的型号。[例]小号中山装。*④旧时商人谦称自己的店铺。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 小, 丂, 口

Chinese meaning: ①一种管乐器,由一根通常带一个或两个弯的长圆筒形金属管构成,管的终端呈喇叭形,演奏者用嘴唇抵住杯形号嘴通过气流振动而发音。*②关押要犯的小牢房。*③同类商品、物品中较小的型号。[例]小号中山装。*④旧时商人谦称自己的店铺。

Grammar: Danh từ, có thể chỉ nhạc cụ hoặc khái niệm khác như tài khoản mạng.

Example: 他喜欢吹小号。

Example pinyin: tā xǐ huan chuī xiǎo hào 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích thổi kèn trumpet.

小号
xiǎo hào
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kèn đồng nhỏ (nhạc cụ); tài khoản nhỏ, nick phụ

Trumpet; small account, secondary nickname

一种管乐器,由一根通常带一个或两个弯的长圆筒形金属管构成,管的终端呈喇叭形,演奏者用嘴唇抵住杯形号嘴通过气流振动而发音

关押要犯的小牢房

同类商品、物品中较小的型号。小号中山装

旧时商人谦称自己的店铺

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小号 (xiǎo hào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung