Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小指
Pinyin: xiǎo zhǐ
Meanings: Ngón út., Little finger., ①手的第五指。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 小, 扌, 旨
Chinese meaning: ①手的第五指。
Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cơ thể, rõ ràng và dễ hiểu.
Example: 他用小指勾了一下。
Example pinyin: tā yòng xiǎo zhǐ gōu le yí xià 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng ngón út gạt nhẹ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngón út.
Nghĩa phụ
English
Little finger.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
手的第五指
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!