Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小建

Pinyin: xiǎo jiàn

Meanings: Tên riêng (cá nhân hoặc địa danh)., Proper noun (personal name or place name)., ①农历的小月份,只有二十九天,也叫“小尽”。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 小, 廴, 聿

Chinese meaning: ①农历的小月份,只有二十九天,也叫“小尽”。

Grammar: Dùng như danh từ riêng, không có quy luật ngữ pháp đặc biệt.

Example: 我的朋友叫小建。

Example pinyin: wǒ de péng yǒu jiào xiǎo jiàn 。

Tiếng Việt: Bạn tôi tên là Tiểu Kiến.

小建
xiǎo jiàn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên riêng (cá nhân hoặc địa danh).

Proper noun (personal name or place name).

农历的小月份,只有二十九天,也叫“小尽”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...