Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 时常
Pinyin: shí cháng
Meanings: Thường xuyên, đôi khi., Often, sometimes., ①常常;经常。[例]孟姜女时常到村口去看,希望过路的人给捎封信来。——《孟姜女》。
HSK Level: 3
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 18
Radicals: 寸, 日, 巾
Chinese meaning: ①常常;经常。[例]孟姜女时常到村口去看,希望过路的人给捎封信来。——《孟姜女》。
Grammar: Trạng từ dùng để chỉ tần suất của hành động, không nhất thiết phải đều đặn.
Example: 他时常去看望他的父母。
Example pinyin: tā shí cháng qù kàn wàng tā de fù mǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy thường xuyên đi thăm cha mẹ của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thường xuyên, đôi khi.
Nghĩa phụ
English
Often, sometimes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
常常;经常。孟姜女时常到村口去看,希望过路的人给捎封信来。——《孟姜女》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!