Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 时代
Pinyin: shí dài
Meanings: Thời đại, kỷ nguyên., Era, epoch, time period., ①历史上以经济、政治、文化等状况为依据而划分的时期。[例]他是那个时代最著名的作家之一。*②指一生中的某个时期。[例]青年时代。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 寸, 日, 亻, 弋
Chinese meaning: ①历史上以经济、政治、文化等状况为依据而划分的时期。[例]他是那个时代最著名的作家之一。*②指一生中的某个时期。[例]青年时代。
Grammar: Thường kết hợp với các từ chỉ đặc điểm hoặc khoảng thời gian, ví dụ: 新时代 (thời đại mới).
Example: 我们生活在信息时代。
Example pinyin: wǒ men shēng huó zài xìn xī shí dài 。
Tiếng Việt: Chúng ta đang sống trong thời đại thông tin.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời đại, kỷ nguyên.
Nghĩa phụ
English
Era, epoch, time period.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
历史上以经济、政治、文化等状况为依据而划分的时期。他是那个时代最著名的作家之一
指一生中的某个时期。青年时代
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!