Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 日记

Pinyin: rì jì

Meanings: Nhật ký – tài liệu ghi chép lại những sự kiện, suy nghĩ hằng ngày., Diary – a record of daily events or thoughts., 形容人额角宽阔,天庭饱满,相貌不凡。[出处]北周·庚信《周大将军赵公墓志铭》“是以维岳降神,自天生德,凝脂点漆,日角珠庭,为子则名高五都,为臣则光照千里。”[例]甫冠,举明经,李绛为华州刺史,见之曰‘~,非庸人相,明经碌碌,非子所宜。’乃更举进士高第。——《新唐书·李珏传》。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 日, 己, 讠

Chinese meaning: 形容人额角宽阔,天庭饱满,相貌不凡。[出处]北周·庚信《周大将军赵公墓志铭》“是以维岳降神,自天生德,凝脂点漆,日角珠庭,为子则名高五都,为臣则光照千里。”[例]甫冠,举明经,李绛为华州刺史,见之曰‘~,非庸人相,明经碌碌,非子所宜。’乃更举进士高第。——《新唐书·李珏传》。

Grammar: Đây là danh từ hai âm tiết, có thể kết hợp với các động từ như 写 (viết), 记录 (ghi chép). Ví dụ: 写日记 (viết nhật ký).

Example: 她每天都会写日记。

Example pinyin: tā měi tiān dōu huì xiě rì jì 。

Tiếng Việt: Cô ấy viết nhật ký mỗi ngày.

日记
rì jì
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhật ký – tài liệu ghi chép lại những sự kiện, suy nghĩ hằng ngày.

Diary – a record of daily events or thoughts.

形容人额角宽阔,天庭饱满,相貌不凡。[出处]北周·庚信《周大将军赵公墓志铭》“是以维岳降神,自天生德,凝脂点漆,日角珠庭,为子则名高五都,为臣则光照千里。”[例]甫冠,举明经,李绛为华州刺史,见之曰‘~,非庸人相,明经碌碌,非子所宜。’乃更举进士高第。——《新唐书·李珏传》。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...