Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 昨天

Pinyin: zuó tiān

Meanings: Hôm qua., Yesterday., ①今天的前一天。[例]这件事发生在昨天。*②泛指过去。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 乍, 日, 一, 大

Chinese meaning: ①今天的前一天。[例]这件事发生在昨天。*②泛指过去。

Grammar: Danh từ chỉ thời gian, thường đứng đầu câu hoặc sau các từ chỉ thời gian khác.

Example: 我昨天去公园散步了。

Example pinyin: wǒ zuó tiān qù gōng yuán sàn bù le 。

Tiếng Việt: Tôi đã đi dạo ở công viên hôm qua.

昨天
zuó tiān
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hôm qua.

Yesterday.

今天的前一天。这件事发生在昨天

泛指过去

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...