Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 日出

Pinyin: rì chū

Meanings: Mặt trời mọc, bình minh, Sunrise, ①指太阳初升出地平线或最初看到的太阳的出现。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 日, 凵, 屮

Chinese meaning: ①指太阳初升出地平线或最初看到的太阳的出现。

Grammar: Có thể sử dụng như danh từ chỉ hiện tượng hoặc động từ mô tả hành động mặt trời mọc.

Example: 我们早起看日出。

Example pinyin: wǒ men zǎo qǐ kàn rì chū 。

Tiếng Việt: Chúng tôi dậy sớm để xem mặt trời mọc.

日出
rì chū
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mặt trời mọc, bình minh

Sunrise

指太阳初升出地平线或最初看到的太阳的出现

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...