Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 明日

Pinyin: míng rì

Meanings: Ngày mai., Tomorrow., ①明天。[例]明日复明日。[例]明日去。——清·袁枚《黄生借书说》。[例]明日徐公来。——《战国策·齐策》。[例]明日造朝。——唐·柳宗元《柳河东集》。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 日, 月

Chinese meaning: ①明天。[例]明日复明日。[例]明日去。——清·袁枚《黄生借书说》。[例]明日徐公来。——《战国策·齐策》。[例]明日造朝。——唐·柳宗元《柳河东集》。

Grammar: Danh từ đơn giản, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.

Example: 我们约定明日见面。

Example pinyin: wǒ men yuē dìng míng rì jiàn miàn 。

Tiếng Việt: Chúng tôi hẹn gặp nhau vào ngày mai.

明日
míng rì
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngày mai.

Tomorrow.

明天。明日复明日。明日去。——清·袁枚《黄生借书说》。明日徐公来。——《战国策·齐策》。明日造朝。——唐·柳宗元《柳河东集》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

明日 (míng rì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung