Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 时刻
Pinyin: shí kè
Meanings: Thời khắc, thời điểm cụ thể., Specific moment, point in time., ①特定的时间。[例]雪中送炭,在他困难的时刻给予帮助。*②指具体的某一时间。[例]发车时刻安排。*③经常;每时每刻。[例]要能画一幅画儿,画出祖国的面貌特色,时刻挂在眼前,有多好。——《茶花赋》。[例]他时刻不忘自己是个共产党员。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 寸, 日, 亥, 刂
Chinese meaning: ①特定的时间。[例]雪中送炭,在他困难的时刻给予帮助。*②指具体的某一时间。[例]发车时刻安排。*③经常;每时每刻。[例]要能画一幅画儿,画出祖国的面貌特色,时刻挂在眼前,有多好。——《茶花赋》。[例]他时刻不忘自己是个共产党员。
Grammar: Thường dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc khi nhấn mạnh một thời điểm cụ thể.
Example: 请记住这个重要时刻。
Example pinyin: qǐng jì zhù zhè ge zhòng yào shí kè 。
Tiếng Việt: Hãy nhớ kỹ thời khắc quan trọng này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời khắc, thời điểm cụ thể.
Nghĩa phụ
English
Specific moment, point in time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
特定的时间。雪中送炭,在他困难的时刻给予帮助
指具体的某一时间。发车时刻安排
经常;每时每刻。要能画一幅画儿,画出祖国的面貌特色,时刻挂在眼前,有多好。——《茶花赋》。他时刻不忘自己是个共产党员
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!