Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 早餐

Pinyin: zǎo cān

Meanings: Bữa sáng., Breakfast., ①早晨进餐;早点。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 十, 日, 食

Chinese meaning: ①早晨进餐;早点。

Grammar: Danh từ ghép, thường đứng trước động từ hoặc làm chủ ngữ trong câu.

Example: 每天吃早餐对健康很重要。

Example pinyin: měi tiān chī zǎo cān duì jiàn kāng hěn zhòng yào 。

Tiếng Việt: Ăn sáng mỗi ngày rất quan trọng cho sức khỏe.

早餐
zǎo cān
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bữa sáng.

Breakfast.

早晨进餐;早点

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

早餐 (zǎo cān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung