Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日月
Pinyin: rì yuè
Meanings: Mặt trời và mặt trăng. Cũng có thể chỉ thời gian hoặc ngày tháng., The sun and the moon. Can also refer to time or days., 暮傍晚;途路。天已晚了,路已走到了尽头。比喻处境十分困难,到了末日。也形容穷困到极点。[出处]《史记·伍子胥列传》“吾日暮途远,吾故倒行而逆施之。”北周·庾信《哀江南赋》日暮途远,人间何世。”
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 日, 月
Chinese meaning: 暮傍晚;途路。天已晚了,路已走到了尽头。比喻处境十分困难,到了末日。也形容穷困到极点。[出处]《史记·伍子胥列传》“吾日暮途远,吾故倒行而逆施之。”北周·庾信《哀江南赋》日暮途远,人间何世。”
Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong văn nói hoặc viết mang tính biểu tượng về thời gian.
Example: 日月如梭,时间过得真快。
Example pinyin: rì yuè rú suō , shí jiān guò dé zhēn kuài 。
Tiếng Việt: Ngày tháng trôi qua như thoi đưa, thời gian thật sự trôi nhanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mặt trời và mặt trăng. Cũng có thể chỉ thời gian hoặc ngày tháng.
Nghĩa phụ
English
The sun and the moon. Can also refer to time or days.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
暮傍晚;途路。天已晚了,路已走到了尽头。比喻处境十分困难,到了末日。也形容穷困到极点。[出处]《史记·伍子胥列传》“吾日暮途远,吾故倒行而逆施之。”北周·庾信《哀江南赋》日暮途远,人间何世。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!