Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 明确

Pinyin: míng què

Meanings: Rõ ràng, cụ thể, Clear, specific., ①清晰明白。[例]法院的判决是明确的和不可改变的。*②指概念表达得很明了清楚,使读者或听者不用思索便懂。[例]全文主旨明确。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 日, 月, 石, 角

Chinese meaning: ①清晰明白。[例]法院的判决是明确的和不可改变的。*②指概念表达得很明了清楚,使读者或听者不用思索便懂。[例]全文主旨明确。

Grammar: Thường được dùng để nhấn mạnh sự chính xác, chi tiết.

Example: 他给出了一个明确的答案。

Example pinyin: tā gěi chū le yí gè míng què de dá àn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đưa ra một câu trả lời rõ ràng.

明确
míng què
HSK 3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rõ ràng, cụ thể

Clear, specific.

清晰明白。法院的判决是明确的和不可改变的

指概念表达得很明了清楚,使读者或听者不用思索便懂。全文主旨明确

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...