Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日程
Pinyin: rì chéng
Meanings: Lịch trình hằng ngày., Daily schedule or itinerary., ①根据日期安排的顺序。[例]旅游日程。*②一天或每天的行程。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 日, 呈, 禾
Chinese meaning: ①根据日期安排的顺序。[例]旅游日程。*②一天或每天的行程。
Grammar: Đứng độc lập như một danh từ hoặc kết hợp với các danh từ khác tạo thành cụm từ phức tạp hơn, ví dụ: 日程安排 (lịch trình sắp xếp).
Example: 请按照日程完成任务。
Example pinyin: qǐng àn zhào rì chéng wán chéng rèn wu 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng hoàn thành nhiệm vụ theo lịch trình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lịch trình hằng ngày.
Nghĩa phụ
English
Daily schedule or itinerary.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
根据日期安排的顺序。旅游日程
一天或每天的行程
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!