Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 日日

Pinyin: rì rì

Meanings: Mỗi ngày, hàng ngày, Every day, ①天天。[例]又恐汝日日为吾担忧。——清·林觉民《与妻书》。*②一天一天地。[例]淫侈之俗日日以长。——贾谊《论积贮疏》。

HSK Level: 3

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 8

Radicals:

Chinese meaning: ①天天。[例]又恐汝日日为吾担忧。——清·林觉民《与妻书》。*②一天一天地。[例]淫侈之俗日日以长。——贾谊《论积贮疏》。

Grammar: Là trạng từ, dùng để diễn tả sự lặp lại hằng ngày.

Example: 他日日坚持锻炼身体。

Example pinyin: tā rì rì jiān chí duàn liàn shēn tǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy tập thể dục đều đặn mỗi ngày.

日日
rì rì
3trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mỗi ngày, hàng ngày

Every day

天天。又恐汝日日为吾担忧。——清·林觉民《与妻书》

一天一天地。淫侈之俗日日以长。——贾谊《论积贮疏》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

日日 (rì rì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung