Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 时期
Pinyin: shí qī
Meanings: Thời kỳ, giai đoạn, Period, phase, era, ①较长的一段时间(多指具有一定特征的)。[例]文艺复兴时期。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 寸, 日, 其, 月
Chinese meaning: ①较长的一段时间(多指具有一定特征的)。[例]文艺复兴时期。
Grammar: Danh từ chỉ khoảng thời gian cụ thể hoặc một giai đoạn lịch sử/quá trình. Thường đứng trước danh từ khác để tạo thành cụm từ như: 战争时期 (thời kỳ chiến tranh).
Example: 这是一个特殊的时期。
Example pinyin: zhè shì yí gè tè shū de shí qī 。
Tiếng Việt: Đây là một thời kỳ đặc biệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời kỳ, giai đoạn
Nghĩa phụ
English
Period, phase, era
Nghĩa tiếng trung
中文释义
较长的一段时间(多指具有一定特征的)。文艺复兴时期
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!