Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 明珠
Pinyin: míng zhū
Meanings: Viên ngọc quý sáng bóng, biểu tượng cho sự quý giá và tinh khiết., A bright pearl, symbolizing something precious and pure., ①珍珠,比喻珍爱的人或美好珍贵的事物。[例]掌上明珠。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 日, 月, 朱, 王
Chinese meaning: ①珍珠,比喻珍爱的人或美好珍贵的事物。[例]掌上明珠。
Grammar: Dùng làm danh từ cụ thể hoặc ví von. Có thể đi kèm với các tính từ mô tả giá trị (如: 宝贵的明珠 - viên ngọc quý).
Example: 这颗明珠价值连城。
Example pinyin: zhè kē míng zhū jià zhí lián chéng 。
Tiếng Việt: Viên ngọc trai này có giá trị vô cùng lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viên ngọc quý sáng bóng, biểu tượng cho sự quý giá và tinh khiết.
Nghĩa phụ
English
A bright pearl, symbolizing something precious and pure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
珍珠,比喻珍爱的人或美好珍贵的事物。掌上明珠
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!