Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 咳
Pinyin: hāi
Meanings: Than thở, biểu thị sự tiếc nuối hoặc thất vọng., Sigh, indicating regret or disappointment.
HSK Level: hsk 5
Part of speech: thán từ
Stroke count: 9
Radicals: 亥, 口
Grammar: Thán từ, thường mở đầu câu để diễn tả cảm xúc tiêu cực.
Example: 咳,又失败了。
Example pinyin: hāi , yòu shī bài le 。
Tiếng Việt: Than ôi, lại thất bại rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Than thở, biểu thị sự tiếc nuối hoặc thất vọng.
Nghĩa phụ
English
Sigh, indicating regret or disappointment.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!