Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 咳
Pinyin: ké
Meanings: Ho (phản ứng tự nhiên của cơ thể), To cough (natural body reflex)., ①通“孩”。小儿。[例]曾不可以告咳婴之貌。——《史记·扁鹊列传》。[合]咳儿;咳咳(胎儿拳曲貌);咳婴(指幼儿刚会笑尚需哺乳)。*②另见hāi;ké。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 亥, 口
Chinese meaning: ①通“孩”。小儿。[例]曾不可以告咳婴之貌。——《史记·扁鹊列传》。[合]咳儿;咳咳(胎儿拳曲貌);咳婴(指幼儿刚会笑尚需哺乳)。*②另见hāi;ké。
Hán Việt reading: khái
Grammar: Là động từ miêu tả phản ứng sinh lý của con người, hay dùng trong cuộc sống hằng ngày.
Example: 他感冒了,一直在咳。
Example pinyin: tā gǎn mào le , yì zhí zài hāi 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị cảm và ho liên tục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ho (phản ứng tự nhiên của cơ thể)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khái
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To cough (natural body reflex).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通“孩”。小儿。曾不可以告咳婴之貌。——《史记·扁鹊列传》。咳儿;咳咳(胎儿拳曲貌);咳婴(指幼儿刚会笑尚需哺乳)
另见hāi;ké
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
