Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 和谐

Pinyin: héxié

Meanings: Hài hòa, hòa hợp, Harmony, harmonious

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 口, 禾, 皆, 讠

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để nói về sự cân bằng và hòa hợp trong xã hội hay tự nhiên.

Example: 社会需要和谐发展。

Example pinyin: shè huì xū yào hé xié fā zhǎn 。

Tiếng Việt: Xã hội cần phát triển hài hòa.

和谐
héxié
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hài hòa, hòa hợp

Harmony, harmonious

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...