Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 哭泣
Pinyin: kū qì
Meanings: Khóc, rơi nước mắt vì buồn bã hoặc đau khổ., To cry, shed tears due to sadness or suffering., ①有声称哭,无声称泣;泛指小声地哭。[例]他们在一起哭泣。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 吅, 犬, 氵, 立
Chinese meaning: ①有声称哭,无声称泣;泛指小声地哭。[例]他们在一起哭泣。
Grammar: Động từ hai âm tiết phổ biến, thường được dùng trong các ngữ cảnh cảm xúc mạnh mẽ.
Example: 她在角落里偷偷哭泣。
Example pinyin: tā zài jiǎo luò lǐ tōu tōu kū qì 。
Tiếng Việt: Cô ấy đang khóc thầm ở góc phòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khóc, rơi nước mắt vì buồn bã hoặc đau khổ.
Nghĩa phụ
English
To cry, shed tears due to sadness or suffering.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有声称哭,无声称泣;泛指小声地哭。他们在一起哭泣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!