Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: āi

Meanings: Than thở, biểu thị buồn rầu hoặc thất vọng, Sighing, expressing sadness or disappointment., ①表示伤感或惋惜:唉,病了几天,把事都耽误了。

HSK Level: 3

Part of speech: other

Stroke count: 10

Radicals: 口, 矣

Chinese meaning: ①表示伤感或惋惜:唉,病了几天,把事都耽误了。

Hán Việt reading: ai

Grammar: Dùng làm trợ từ cảm thán, mở đầu câu với sắc thái tiêu cực.

Example: 唉,这次考试又没过。

Example pinyin: ài , zhè cì kǎo shì yòu méi guò 。

Tiếng Việt: Than ôi, lần thi này lại không đậu.

āi
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Than thở, biểu thị buồn rầu hoặc thất vọng

ai

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Sighing, expressing sadness or disappointment.

表示伤感或惋惜

唉,病了几天,把事都耽误了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...