Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 命运

Pinyin: mìng yùn

Meanings: Số phận, định mệnh của một người., Fate or destiny of a person., 运用文词表达思想。亦作命词遣意”。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 亼, 叩, 云, 辶

Chinese meaning: 运用文词表达思想。亦作命词遣意”。

Grammar: Là danh từ chỉ sự kiện không kiểm soát được trong cuộc sống.

Example: 每个人都有不同的命运。

Example pinyin: měi gè rén dōu yǒu bù tóng de mìng yùn 。

Tiếng Việt: Mỗi người có một số phận khác nhau.

命运
mìng yùn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số phận, định mệnh của một người.

Fate or destiny of a person.

运用文词表达思想。亦作命词遣意”。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

命运 (mìng yùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung