Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 和平
Pinyin: hé píng
Meanings: Hòa bình, yên bình; hòa thuận., Peace, tranquility; harmony., ①非暴力的;不通过战争方式的。[例]采取和平战略。*②指没有敌对、争端或骚乱的。[例]和平的环境。*③没有战争的。[例]和平的方法。*④心平气和,和洽安宁;温和的;不猛烈的。[例]药性和平。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 口, 禾, 丷, 干
Chinese meaning: ①非暴力的;不通过战争方式的。[例]采取和平战略。*②指没有敌对、争端或骚乱的。[例]和平的环境。*③没有战争的。[例]和平的方法。*④心平气和,和洽安宁;温和的;不猛烈的。[例]药性和平。
Grammar: Vừa là danh từ vừa là tính từ. Thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa (ví dụ: 和平年代 - thời đại hòa bình).
Example: 我们都渴望和平。
Example pinyin: wǒ men dōu kě wàng hé píng 。
Tiếng Việt: Tất cả chúng ta đều khao khát hòa bình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hòa bình, yên bình; hòa thuận.
Nghĩa phụ
English
Peace, tranquility; harmony.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
非暴力的;不通过战争方式的。采取和平战略
指没有敌对、争端或骚乱的。和平的环境
没有战争的。和平的方法
心平气和,和洽安宁;温和的;不猛烈的。药性和平
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!