Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 咯咯
Pinyin: gē gē
Meanings: Tiếng cười khúc khích hoặc tiếng gà kêu, tùy ngữ cảnh., Giggling sound or clucking of chickens, depending on context., ①形容母鸡叫声。[例]那只鸡咯咯叫个不停,肯定下了蛋了。*②形容笑声。[例]他说了个笑话,把她逗得咯咯笑个不停。
HSK Level: 3
Part of speech: tượng thanh
Stroke count: 18
Radicals: 口, 各
Chinese meaning: ①形容母鸡叫声。[例]那只鸡咯咯叫个不停,肯定下了蛋了。*②形容笑声。[例]他说了个笑话,把她逗得咯咯笑个不停。
Grammar: Là từ tượng thanh, thường dùng trực tiếp làm trạng ngữ hoặc bổ sung chi tiết cho hành động.
Example: 小女孩听到笑话后咯咯地笑了起来。
Example pinyin: xiǎo nǚ hái tīng dào xiào huà hòu gē gē dì xiào le qǐ lái 。
Tiếng Việt: Cô bé bật cười khúc khích sau khi nghe câu chuyện cười.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng cười khúc khích hoặc tiếng gà kêu, tùy ngữ cảnh.
Nghĩa phụ
English
Giggling sound or clucking of chickens, depending on context.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容母鸡叫声。那只鸡咯咯叫个不停,肯定下了蛋了
形容笑声。他说了个笑话,把她逗得咯咯笑个不停
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!