Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 品牌

Pinyin: pǐn pái

Meanings: Nhãn hiệu, thương hiệu của sản phẩm., Brand; trademark., ①商品牌号,商标。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 口, 吅, 卑, 片

Chinese meaning: ①商品牌号,商标。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện khi nói về sản phẩm hoặc công ty.

Example: 这是一个国际知名品牌。

Example pinyin: zhè shì yí gè guó jì zhī míng pǐn pái 。

Tiếng Việt: Đây là một thương hiệu nổi tiếng quốc tế.

品牌
pǐn pái
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhãn hiệu, thương hiệu của sản phẩm.

Brand; trademark.

商品牌号,商标

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

品牌 (pǐn pái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung