Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 商业

Pinyin: shāng yè

Meanings: Thương mại, buôn bán., Commerce or business., ①以货币为媒介进行交换从而实现商品的流通的经济活动。[例]首先影响制造业然后影响商业的原材料短缺。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 丷, 亠, 冏, 一

Chinese meaning: ①以货币为媒介进行交换从而实现商品的流通的经济活动。[例]首先影响制造业然后影响商业的原材料短缺。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể kết hợp với nhiều từ khác như 商业中心 (trung tâm thương mại).

Example: 这个城市是商业中心。

Example pinyin: zhè ge chéng shì shì shāng yè zhōng xīn 。

Tiếng Việt: Thành phố này là trung tâm thương mại.

商业
shāng yè
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thương mại, buôn bán.

Commerce or business.

以货币为媒介进行交换从而实现商品的流通的经济活动。首先影响制造业然后影响商业的原材料短缺

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...