Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 哪样

Pinyin: nǎ yàng

Meanings: Cái nào, loại nào (dùng để hỏi về đặc điểm hoặc loại hình)., Which one, what kind (used to ask about characteristics or types)., ①问物体的性质和状态。[例]你要哪样的茶杯。

HSK Level: 3

Part of speech: đại từ

Stroke count: 19

Radicals: 口, 那, 木, 羊

Chinese meaning: ①问物体的性质和状态。[例]你要哪样的茶杯。

Grammar: Đại từ nghi vấn, thường kết hợp với danh từ hoặc tính từ để hỏi về đặc điểm của đối tượng.

Example: 你喜欢哪样的音乐?

Example pinyin: nǐ xǐ huan nǎ yàng de yīn yuè ?

Tiếng Việt: Bạn thích loại âm nhạc nào?

哪样
nǎ yàng
3đại từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái nào, loại nào (dùng để hỏi về đặc điểm hoặc loại hình).

Which one, what kind (used to ask about characteristics or types).

问物体的性质和状态。你要哪样的茶杯

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

哪样 (nǎ yàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung