Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 包括
Pinyin: bāo kuò
Meanings: Bao gồm, gồm có, To include, to comprise, ①包含;总括。[例]把小费包括在他开支中。[例]寻求一个能包括一切的公式。[例]整个宗教都包括在一本书里。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 勹, 巳, 扌, 舌
Chinese meaning: ①包含;总括。[例]把小费包括在他开支中。[例]寻求一个能包括一切的公式。[例]整个宗教都包括在一本书里。
Grammar: Động từ, thường đứng trước danh sách các mục được liệt kê.
Example: 这个套餐包括三道菜。
Example pinyin: zhè ge tào cān bāo kuò sān dào cài 。
Tiếng Việt: Gói này bao gồm ba món ăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bao gồm, gồm có
Nghĩa phụ
English
To include, to comprise
Nghĩa tiếng trung
中文释义
包含;总括。把小费包括在他开支中。寻求一个能包括一切的公式。整个宗教都包括在一本书里
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!