Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 力量
Pinyin: lì liàng
Meanings: Sức mạnh, năng lượng hoặc quyền lực., Strength, energy, or power., ①力气。[例]当这一打击临到他身上时,已经没有什么力量了。*②能力。[例]国防力量。*③强大的性质或程度;产生某一效果的能力;势力或影响的来源。[例]政治(经济,文化,法律,革命)力量。[例]团结就是力量。[例]知识就是力量。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 丿, 𠃌, 旦, 里
Chinese meaning: ①力气。[例]当这一打击临到他身上时,已经没有什么力量了。*②能力。[例]国防力量。*③强大的性质或程度;产生某一效果的能力;势力或影响的来源。[例]政治(经济,文化,法律,革命)力量。[例]团结就是力量。[例]知识就是力量。
Grammar: Là danh từ phổ biến, có thể chỉ sức mạnh thể chất hoặc quyền lực trừu tượng.
Example: 我们需要团结起来,发挥集体的力量。
Example pinyin: wǒ men xū yào tuán jié qǐ lái , fā huī jí tǐ de lì liàng 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần đoàn kết lại để phát huy sức mạnh tập thể.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sức mạnh, năng lượng hoặc quyền lực.
Nghĩa phụ
English
Strength, energy, or power.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
力气。当这一打击临到他身上时,已经没有什么力量了
能力。国防力量
强大的性质或程度;产生某一效果的能力;势力或影响的来源。政治(经济,文化,法律,革命)力量。团结就是力量。知识就是力量
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!