Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 功夫

Pinyin: gōng fu

Meanings: Công phu, kỹ năng, hoặc võ thuật Trung Hoa; cũng chỉ sự kiên nhẫn và nỗ lực., Kung fu, skill, or Chinese martial arts; also refers to patience and effort., ①武术技能,有时也代指武术。[例]练功夫。*②作事所费的精力和时间。也作“工夫”。[例]吾乃当以十九日亲祠,而昨出已见治道,得雨更治,徒弃功夫。——《三国志·沙帝纪·齐王芳》。*③素养、本领、造诣。[例]宋文帝书,自云可比王子敬。时议者云:“天然胜羊欣,功夫少于欣。”——《南齐书·王僧虔传》。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 力, 工, 二, 人

Chinese meaning: ①武术技能,有时也代指武术。[例]练功夫。*②作事所费的精力和时间。也作“工夫”。[例]吾乃当以十九日亲祠,而昨出已见治道,得雨更治,徒弃功夫。——《三国志·沙帝纪·齐王芳》。*③素养、本领、造诣。[例]宋文帝书,自云可比王子敬。时议者云:“天然胜羊欣,功夫少于欣。”——《南齐书·王僧虔传》。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể chỉ võ thuật hoặc sự kiên trì rèn luyện.

Example: 他花了十年时间练功夫。

Example pinyin: tā huā le shí nián shí jiān liàn gōng fū 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã dành mười năm để luyện công phu.

功夫
gōng fu
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công phu, kỹ năng, hoặc võ thuật Trung Hoa; cũng chỉ sự kiên nhẫn và nỗ lực.

Kung fu, skill, or Chinese martial arts; also refers to patience and effort.

武术技能,有时也代指武术。练功夫

作事所费的精力和时间。也作“工夫”。吾乃当以十九日亲祠,而昨出已见治道,得雨更治,徒弃功夫。——《三国志·沙帝纪·齐王芳》

素养、本领、造诣。[例]宋文帝书,自云可比王子敬。时议者云

“天然胜羊欣,功夫少于欣。”——《南齐书·王僧虔传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

功夫 (gōng fu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung