Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 地点

Pinyin: dì diǎn

Meanings: Địa điểm, nơi chốn., Location, place., ①所在的地方。[例]路上陡峭的地点。*②适于建筑的地面。[例]施工地点。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 也, 土, 占, 灬

Chinese meaning: ①所在的地方。[例]路上陡峭的地点。*②适于建筑的地面。[例]施工地点。

Grammar: Danh từ phổ biến, thường đi với các từ như 约定 (hẹn), 到达 (đến nơi).

Example: 我们约定在公园见面的地点。

Example pinyin: wǒ men yuē dìng zài gōng yuán jiàn miàn de dì diǎn 。

Tiếng Việt: Chúng tôi hẹn gặp nhau ở địa điểm trong công viên.

地点
dì diǎn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Địa điểm, nơi chốn.

Location, place.

所在的地方。路上陡峭的地点

适于建筑的地面。施工地点

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...