Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 国内

Pinyin: guó nèi

Meanings: Trong nước, bên trong quốc gia., Within the country, domestically., ①在特定的国家的内部。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 囗, 玉, 人, 冂

Chinese meaning: ①在特定的国家的内部。

Grammar: Danh từ chỉ phạm vi địa lý, thường đi kèm với các từ liên quan đến kinh tế, xã hội.

Example: 国内市场正在发展。

Example pinyin: guó nèi shì chǎng zhèng zài fā zhǎn 。

Tiếng Việt: Thị trường trong nước đang phát triển.

国内
guó nèi
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trong nước, bên trong quốc gia.

Within the country, domestically.

在特定的国家的内部

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...