Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 土地
Pinyin: tǔ dì
Meanings: Đất đai, vùng đất; tài sản quốc gia dưới dạng đất., Land, territory; national assets in the form of land., ①田地;土壤。[例]土地平旷。——晋·陶渊明《桃花源记》。[例]土地肥沃。[例]土地分配。*②领土;疆域。[例]欲者土地。——《韩非子·五蠹》。[例]欲辟土地。——《孟子·梁惠王上》。[例]割土地,赔银两。*③神名。指掌管、守护某个地方的神。[例]土地高。[例]给土地烧香。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 一, 十, 也, 土
Chinese meaning: ①田地;土壤。[例]土地平旷。——晋·陶渊明《桃花源记》。[例]土地肥沃。[例]土地分配。*②领土;疆域。[例]欲者土地。——《韩非子·五蠹》。[例]欲辟土地。——《孟子·梁惠王上》。[例]割土地,赔银两。*③神名。指掌管、守护某个地方的神。[例]土地高。[例]给土地烧香。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường đứng trước động từ hoặc làm chủ ngữ câu.
Example: 这块土地非常适合种植水稻。
Example pinyin: zhè kuài tǔ dì fēi cháng shì hé zhǒng zhí shuǐ dào 。
Tiếng Việt: Mảnh đất này rất thích hợp để trồng lúa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đất đai, vùng đất; tài sản quốc gia dưới dạng đất.
Nghĩa phụ
English
Land, territory; national assets in the form of land.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
田地;土壤。土地平旷。——晋·陶渊明《桃花源记》。土地肥沃。土地分配
领土;疆域。欲者土地。——《韩非子·五蠹》。欲辟土地。——《孟子·梁惠王上》。割土地,赔银两
神名。指掌管、守护某个地方的神。土地高。给土地烧香
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!