Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 国庆
Pinyin: guó qìng
Meanings: Ngày quốc khánh, ngày lễ kỷ niệm sự thành lập hoặc sự kiện quan trọng của một quốc gia., National Day, the anniversary celebrating the founding or significant event of a country., ①开国纪念日。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 囗, 玉, 大, 广
Chinese meaning: ①开国纪念日。
Example: 每年的十月一日是中国的国庆节。
Example pinyin: měi nián de shí yuè yī rì shì zhōng guó de guó qìng jié 。
Tiếng Việt: Ngày 1 tháng 10 hàng năm là Quốc khánh Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngày quốc khánh, ngày lễ kỷ niệm sự thành lập hoặc sự kiện quan trọng của một quốc gia.
Nghĩa phụ
English
National Day, the anniversary celebrating the founding or significant event of a country.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
开国纪念日
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!