Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 图画
Pinyin: tú huà
Meanings: Tranh vẽ, hình ảnh, Picture or illustration., ①绘画。*②用线条、色彩描绘出来的形象(如油画、素描或版画)。*③比喻壮丽的江山。*④生动的描写或形象的描绘。*⑤谋划。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 冬, 囗, 一, 凵, 田
Chinese meaning: ①绘画。*②用线条、色彩描绘出来的形象(如油画、素描或版画)。*③比喻壮丽的江山。*④生动的描写或形象的描绘。*⑤谋划。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong văn hóa hoặc giáo dục trẻ em.
Example: 孩子们喜欢看图画书。
Example pinyin: hái zi men xǐ huan kàn tú huà shū 。
Tiếng Việt: Trẻ em thích xem sách tranh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tranh vẽ, hình ảnh
Nghĩa phụ
English
Picture or illustration.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
绘画
用线条、色彩描绘出来的形象(如油画、素描或版画)
比喻壮丽的江山
生动的描写或形象的描绘
谋划
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!