Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 园
Pinyin: yuán
Meanings: Vườn, công viên, khu vườn., Garden, park., ①种植果蔬花木的地方:园子。园丁。园艺。园圃。*②原指别墅游息之所,现指供人游玩、娱乐的公共场所:圆明园。公园。*③旧指历代帝王以及亲王、妃嫔、公主之墓:园庙(帝王墓地所建之宗庙)。园陵(帝王的墓地)。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 元, 囗
Chinese meaning: ①种植果蔬花木的地方:园子。园丁。园艺。园圃。*②原指别墅游息之所,现指供人游玩、娱乐的公共场所:圆明园。公园。*③旧指历代帝王以及亲王、妃嫔、公主之墓:园庙(帝王墓地所建之宗庙)。园陵(帝王的墓地)。
Hán Việt reading: viên
Grammar: Danh từ thường dùng để chỉ các khu vực trồng cây hoặc nơi công cộng dành cho giải trí, có thể ghép với nhiều từ khác như 花园 (vườn hoa), 公园 (công viên).
Example: 这是一个美丽的公园。
Example pinyin: zhè shì yí gè měi lì de gōng yuán 。
Tiếng Việt: Đây là một công viên xinh đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vườn, công viên, khu vườn.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
viên
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Garden, park.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
园子。园丁。园艺。园圃
圆明园。公园
园庙(帝王墓地所建之宗庙)。园陵(帝王的墓地)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!