Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 国旗

Pinyin: guó qí

Meanings: Lá cờ đại diện cho một quốc gia., The flag representing a country., ①由国家正式规定的代表本国的旗帜。其式样、图案和使用办法由宪法或专门法律规定。中国的国旗是五星红旗。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 囗, 玉, 其, 方, 𠂉

Chinese meaning: ①由国家正式规定的代表本国的旗帜。其式样、图案和使用办法由宪法或专门法律规定。中国的国旗是五星红旗。

Grammar: Là danh từ chỉ vật cụ thể, thường đi kèm với các động từ như 升 (nâng), 挂 (treo)...

Example: 每个国家都有自己的国旗。

Example pinyin: měi gè guó jiā dōu yǒu zì jǐ de guó qí 。

Tiếng Việt: Mỗi quốc gia đều có lá cờ riêng của mình.

国旗
guó qí
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lá cờ đại diện cho một quốc gia.

The flag representing a country.

由国家正式规定的代表本国的旗帜。其式样、图案和使用办法由宪法或专门法律规定。中国的国旗是五星红旗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

国旗 (guó qí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung