Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 地图

Pinyin: dì tú

Meanings: Bản đồ, biểu đồ mô tả địa hình, địa danh., Map; a diagram representing the geography and landmarks of an area., ①按一定比例运用符号、颜色、文字注记等描绘显示地球表面的自然地理、行政区域、社会经济状况的图。[例]而秦武阳奉地图匣。——《战国策·燕策》。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 也, 土, 冬, 囗

Chinese meaning: ①按一定比例运用符号、颜色、文字注记等描绘显示地球表面的自然地理、行政区域、社会经济状况的图。[例]而秦武阳奉地图匣。——《战国策·燕策》。

Example: 这是一张中国地图。

Example pinyin: zhè shì yì zhāng zhōng guó dì tú 。

Tiếng Việt: Đây là bản đồ của Trung Quốc.

地图
dì tú
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bản đồ, biểu đồ mô tả địa hình, địa danh.

Map; a diagram representing the geography and landmarks of an area.

按一定比例运用符号、颜色、文字注记等描绘显示地球表面的自然地理、行政区域、社会经济状况的图。而秦武阳奉地图匣。——《战国策·燕策》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

地图 (dì tú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung