Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 图像

Pinyin: tú xiàng

Meanings: Hình ảnh, bức tranh (trong sách, màn hình máy tính...), Image or picture (in books, computer screens, etc.)., ①绘制、摄制或印制的形象。[例]把电视机图像调亮些。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 冬, 囗, 亻, 象

Chinese meaning: ①绘制、摄制或印制的形象。[例]把电视机图像调亮些。

Grammar: Dùng để mô tả mọi loại hình ảnh trực quan.

Example: 这张图像非常清晰。

Example pinyin: zhè zhāng tú xiàng fēi cháng qīng xī 。

Tiếng Việt: Bức hình này rất rõ nét.

图像
tú xiàng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình ảnh, bức tranh (trong sách, màn hình máy tính...)

Image or picture (in books, computer screens, etc.).

绘制、摄制或印制的形象。把电视机图像调亮些

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

图像 (tú xiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung